000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12913 _d12913 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231030235415.0 | ||
008 | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c1 | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a398.0959731 _b398.0959731 |
100 | 1 | _aVũ Ngọc Khánh | |
245 | 1 | 0 |
_aLàng cổ Mai Động và đức thánh Tam Trinh _cLàng cổ Mai Động và đức thánh Tam Trinh |
250 | _aIn lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aH. _bVăn hoá Thông tin _c2010 |
||
300 |
_a406tr. _bminh hoạ _cminh hoạ |
||
500 | _aTên sách ngoài bìa ghi: Làng cổ Mai Động (Đức thánh Tam Trinh) | ||
520 | _aMột số truyền thuyết và thần phả về Thánh Tam Trinh ở làng cổ Mai Động. Giới thiệu đời sống văn hoá tinh thần của người Mai Động. Chứng tích và các giai thoại trong và ngoài Mai Động | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTín ngưỡng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn hoá dân gian |
|
651 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
653 | _aLàng Mai Động | ||
653 | _aLàng Mai Động | ||
700 | 1 |
_aTrần Văn Mỹ _es.t., b.s. |
|
700 |
_aNguyễn Thùy Linh _eb.s. |
||
942 |
_2ddc _cTL |