000 | 01436cam a2200349 i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12930 _d12930 |
||
001 | 13617714 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231107134728.0 | ||
008 | 040517s2002 vm a f000 0 vie | ||
010 | _a 2004349141 | ||
035 | _a(DLC) 2004349141 | ||
037 |
_bLibrary of Congress -- Jakarta Overseas Office _c[VND] 90,000 |
||
040 |
_aDLC _beng _cDLC _erda |
||
042 |
_alcode _apcc |
||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aZ464.V53 _bV364 2002 |
130 | 0 | _a40 năm Nhà xuất bản Văn hóa - thông tin, 1957-1999 | |
245 | 1 | 0 |
_a45 năm nhà xuất bản Văn hóa-thông tin : _bkỷ yếu / _cbiên tập, Nguyẽ̂n Hoàng Điệp. |
246 | 3 | _aBốn mươi lăm năm nhà xuất bản Văn hóa-thông tin | |
250 | _a[Third edition] | ||
264 | 1 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Văn hóa-thông tin, _c[2002] |
|
300 |
_a256 pages : _billustrations (some color) ; _c24 cm |
||
336 |
_atext _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _2rdacarrier |
||
500 | _aPreviously published as: 40 năm Nhà xuất bản Văn hóa - thông tin, 1957-1999. Second edition. 1997. | ||
610 | 2 | 0 |
_aNhà xuất bản Văn hóa - thông tin _xHistory. |
700 | 1 | _aNguyễn, Hoàng Điệp. | |
700 | 1 | _aTrần Ngọc Anh | |
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |