000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12947 _d12947 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231113093125.0 | ||
008 | 231113b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786049924699 _c48000đ |
||
040 | _co | ||
082 |
_223 _a895.922332 _bL100N |
||
100 | _aNguyễn Công Hoan | ||
245 |
_aLá ngọc cành vàng _cNguyễn Công Hoan |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c2020 |
||
300 |
_a195tr _c21cm |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học hiện đại |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyen Duc Manh | ||
942 |
_2ddc _cTT |