000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12966 _d12966 |
||
040 |
_aHUC _bvie |
||
041 | _avie. | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Duy Quang _c,TS. |
|
245 | 1 |
_aĐại cương về Nhà nước và pháp luật _bGiáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng Khối Xã hội - Nhân văn |
|
260 |
_a[Hà Nội] _b:NXB Đại học Quốc gia Hà Nội _c,2015. |
||
300 |
_a200 tr. _c;27 cm. |
||
500 | _5ĐTTS ghi: Trường Đại học Văn hóa Hà Nội. | ||
942 |
_2ddc _cGT |