000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12993 _d12993 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231130015316.0 | ||
008 | 231130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-349-123-4 _c100000đ _q1000b |
||
040 | _cm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 |
_223 _a895.9228403 _bKH104P |
|
100 | 1 | _aNguyễn Hồng Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aKhám Phá _bTản văn - Bút Ký - Phê bình _cNguyễn Hồng Nam |
260 |
_aH. _bVăn học _c2022 |
||
300 |
_a247 tr. _b21 cm |
||
651 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | _aNguyễn Thị Quỳnh Thương | ||
942 |
_2ddc _cTL |