000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12995 _d12995 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231201213817.0 | ||
008 | 231201b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_c0,85đ _d3100b |
||
040 | _chdhhdhdhdhdhdh | ||
082 | 0 | 4 | _223 |
100 | 1 | _aNguyễn Huy Hồng | |
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật múa rối Việt Nam _cNguyễn Huy Hồng ; Bìa và minh hoạ: trần Tuy |
260 |
_aH. _bVăn hoá _c1974 |
||
300 |
_a194tr ; tranh, ảnh _c19cm |
||
520 | _aĐại cương về nghệ thuật múa rối. Vài nét về lịch sử nghệ thuật múa rối Việt Nam. Nhìn qua nghệ thuật múa rối truyền thống dân tộc. Cơ sở rối truyền thống dân tộc | ||
650 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
653 | _anghệ thuật truyền thống | ||
653 | _amúa rối cạn | ||
653 | _aMúa rối Việt Nam | ||
653 | _amúa rối nước | ||
700 | _aHà Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cTL |