000 | 01352cam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12996 _d12996 |
||
001 | 17056783 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231201215211.0 | ||
008 | 111124s2010 vm 000 0 vie | ||
010 | _a 2011335646 | ||
040 |
_aDLC _cDLC _dDLC |
||
041 | 1 |
_avie _hchi |
|
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aPL4378.85.H362 _bA24 2010 |
245 | 0 | 0 |
_a1000 năm Thăng Long-Hà Nội, Thiên Trường-Nam Định : _bthơ. |
246 | 3 | _aMột ngàn năm Thăng Long-Hà Nội, Thiên Trường-Nam Định | |
260 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Hội nhà văn, _c2010. |
||
300 |
_a368 p. ; _c21 cm. |
||
500 | _aPoems. | ||
500 | _aAt head of title: Hội văn học nghệ thuật Nam Định. | ||
500 | _aErrata slip inserted. | ||
520 | _aCollection of 208 poems about Hanoi, from Ly dynasty to modern poetry period, of 155 Nam Dinh authors. | ||
546 | _aIn Vietnamese, with some texts in Chinese characters. | ||
650 | 0 |
_aVietnamese poetry _zVietnam _zHanoi. |
|
650 | 0 |
_aAuthors, Vietnamese _zVietnam _zNam Định (Province) |
|
700 | _aHà Thu Trang | ||
710 | 2 | _aHội văn học nghệ thuật tỉnh Nam Định. | |
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |