000 | 01047cam a22002894a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12997 _d12997 |
||
001 | 13902218 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231201221706.0 | ||
008 | 041223s2002 vm b 000 0 vie | ||
010 | _a 2004349823 | ||
035 | _a(DLC) 2004349823 | ||
037 |
_bLibrary of Congress -- Jakarta Overseas Office _c[VND]130,000 |
||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aDS556.5 _b.G53 2002 |
100 | _aKiều Vân | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiai thoai lịch sử Việt Nam / _cKiều Văn, tuyển soạn. |
260 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Văn hóa-thông tin, _c2002. |
||
300 |
_a2 v. (1147) p. ; _c21 cm. |
||
504 | _aIncludes bibliographical references. | ||
504 | _aList of the author's works: v. 1, p. 574-575. | ||
651 | 0 |
_aVietnam _xHistory _vAnecdotes. |
|
700 | 0 | _aNguyễn Anh Phương | |
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d2 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |