000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13005 _d13005 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231202133310.0 | ||
008 | 231202b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-395-394-7 _c30000đ |
||
040 | _c. | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a821 _bTH460H |
||
100 | _aSarup, Farzana | ||
245 |
_aThơ hay cho bé - Học về Hình dạng _bDành cho độ tuổi 3 - 6 _cFarzana Sarup ; Bình Nhi dịch |
||
260 |
_aH. _bNxb. Hà Nội _c2023 |
||
300 |
_a24 tr. _bminh hoạ _c20 cm |
||
490 | _aCùng con trưởng thành | ||
500 | _aTên sách tiếng Anh: Let's talk about: Shapes | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học thiếu nhi |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 |
_aNguyễn THị Hảo,Bình Nhi _edịch |
||
942 |
_2ddc _cTL |