000 nam a22 7a 4500
999 _c13007
_d13007
003 OSt
005 20231202134224.0
008 231202b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a978-604-395-396-1
_c30000đ
040 _c.
041 _avie
082 _223
_a821
_bTH460H
100 _4Sarup, Farzana
245 _aThơ hay cho bé - Học về Nông trại
_bDành cho độ tuổi 3 - 6
_cFarzana Sarup ; Bình Nhi dịch
260 _aH.
_bNxb. Hà Nội
_c2023
300 _a24 tr.
_bminh hoạ
_c20 cm
490 _aCùng con trưởng thành
500 _aTên sách tiếng Anh: Let's talk about: Farm
650 _2Bộ TK TVQG
_aVăn học thiếu nhi
651 _2Bộ TK TVQG
655 _2Bộ TK TVQG
700 _aNguyên Thị Hảo
700 _aBình Nhi
_edịch
942 _2ddc
_cTL