000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13008 _d13008 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231202134737.0 | ||
008 | 231202b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-367-205-3 _c17000đ |
||
040 | _c. | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a372.6 _b372.6 V460B |
||
245 |
_aVở bài tập Tiếng Việt 3 _cNguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Chu Thị Thuỷ An... |
||
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh _c2023 |
||
300 |
_a88 tr. _bbảng _c24 cm |
||
490 | _aCánh Diều | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTiếng Việt |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aLớp 3 |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aBài tập |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Thị Hảo | ||
700 | _aTrần Mạnh Hưởng | ||
700 | _aĐỗ Thu Hà | ||
700 | _aChu Thị Thuỷ An | ||
700 |
_aNguyễn Minh Thuyết _etổng ch.b |
||
700 |
_aĐặng Kim Nga _ech.b. |
||
942 |
_2ddc _cTL |