000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13011 _d13011 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231202140704.0 | ||
008 | 231202b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-389-014-3 _c300000đ |
||
040 | _c. | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a294.363 _bC514Đ |
||
100 | _aHerold, André Ferdinand | ||
245 |
_aCuộc đời Đức Phật theo các văn bản Ấn Độ cổ đại _cAndré Ferdinand Herold ; Dịch: Hồ Khắc Quang, Võ Thị Minh Phụng |
||
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2022 |
||
300 |
_a246 tr. _c24 cm |
||
520 | _aGiới thiệu nhiều câu chuyện kể về những cuộc đời trong kiếp quá khứ (chuyện tiền thân), quá trình tu chứng và cuộc đời hoá độ chúng sinh của Đức Phật | ||
600 |
_2Bộ TK TVQG _aThích Ca Mâu Ni _y563-483TCN _zẤn Độ |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTu hành |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aCuộc đời |
||
700 | _aNguyễn Thị Hảo | ||
700 |
_aHồ Khắc Quang _edịch |
||
700 |
_aVõ Thị Minh Phụng _edịch |
||
942 |
_2ddc _cTL |