000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13020 _d13020 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231203224207.0 | ||
008 | 231203b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_c0,50đ _d12050b |
||
040 | _c0 | ||
100 | _aTônxtôi, L | ||
245 |
_aChiến tranh và hoà bình _bTiểu thuyết _cL. Tônxtôi ; Nguyễn Hải Hà |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1967 |
||
300 |
_a220tr _b19cm |
||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _atiểu thuyết | ||
653 | _aNga | ||
700 | _aTrần Thị Phương Huyền | ||
700 |
_aNguyễn Hải Hà _eDịch |
||
942 |
_2ddc _cSTK |