000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13023 _d13023 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231204071548.0 | ||
008 | 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
100 | _aNguyễn Thi | ||
245 |
_aNhững đứa con trong gia đình _bTruyện ngắn _cNguyễn Thi |
||
260 |
_aKđ. _bQuân giải phóng _c1966 |
||
300 |
_b70tr _c12cm |
||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
700 | _aBùi Thảo My | ||
942 |
_2ddc _cTL |