000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13025 _d13025 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231204095728.0 | ||
008 | 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-310-509-4 _c250000đ _d2000b |
||
040 | _cdaihocj | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a770.9597 _bGI-103T |
245 | 0 | 0 |
_aGiải thưởng Hồ Chí Minh, Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật - Lĩnh vực nhiếp ảnh _cB.s.: Hồ Sỹ Minh, Chu Chí Thành, Vũ Quốc Khánh... |
260 |
_aH. _bThông tấn _c2023 |
||
300 |
_a263 tr. _bảnh _c23 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Hội Nghệ sĩ Nhiếp ảnh Việt Nam | ||
520 | _aGiới thiệu các tác giả, tác phẩm đã được tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh, Giải thưởng Nhà nước về văn học học nghệ thuật - lĩnh vực nhiếp ảnh từ 1996 đến nay với 204 tác phẩm và 1 công trình sách ảnh là những tác phẩm tiêu biểu trong sự nghiệp sáng tác của các nghệ sĩ, phóng viên ảnh | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiải thưởng nhà nước |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiải thưởng Hồ Chí Minh |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNhiếp ảnh |
|
651 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | 1 |
_aChu Chí Thành _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aVũ Quốc Khánh _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Đức Diệu _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aHà Hữu Đức _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aHồ Sỹ Minh _eb.s. |
|
700 | 1 | _aNguyễn Thị Thu Hà | |
942 |
_2ddc _cTL |