000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13031 _d13031 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231204141037.0 | ||
008 | 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c0 | ||
082 | _a378.170 | ||
100 | _aNguyễn Tiến Hiển | ||
245 |
_aTổ chức và bảo quản tài liệu _bGiáo trình |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa _c2005 |
||
300 | _a207tr. | ||
520 | _aKiến thức cơ bản về tổ chức và bảo quản vốn tài liệu thư viện | ||
700 | _aNguyễn Tiến Hiển | ||
700 | _aKiều Văn Hốt | ||
942 |
_2ddc _cGT |