000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13044 _d13044 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231204140714.0 | ||
008 | 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
245 |
_aMiếng ngon Hà Nội _bTản văn |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c2007 |
||
520 | _aGi ới thiệu các /món ăn/ , /nghệ thuật/ /ẩm thực/ của người /Hà Nội/ , cách chế biến một số /đặc sản/ Hà Nội | ||
700 | _aVũ Bằng | ||
942 |
_2ddc _cTL |