000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13047 _d13047 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231204140909.0 | ||
008 | 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
245 |
_aThư viện học đại cương _bGiáo trình _cVũ Dương Thúy Ngà |
||
260 |
_aH. _bĐại học Văn hóa HN _c2006 |
||
300 | _a219tr. | ||
942 |
_2ddc _cGT |