000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13051 _d13051 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231204141042.0 | ||
008 | 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c01 | ||
082 | _a378.170 | ||
100 | _aNguyễn Tiến Hiển | ||
245 |
_aTổ chức và bảo quản tài liệu _bGiáo trình _cNguyên Tiến Hiển, Kiều Văn Hốt |
||
260 |
_bVăn hóa _c2005 |
||
300 | _c207tr. | ||
520 | _aKiến thức cơ bản về /tổ chức/ và /bảo quản/ /vốn tài liệu/ /thư viện/ | ||
653 |
_aGiáo trình _aThư viện thông tin |
||
942 |
_2ddc _cGT |