000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13062 _d13062 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231204141448.0 | ||
008 | 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cm | ||
082 | _a158.201 | ||
100 | _aĐặng Ngọc Diệp | ||
245 |
_aTâm lý học _bGiáo trình _cĐặng Ngọc Diệp |
||
260 |
_bĐại học Quốc gia _c1996 |
||
300 | _c235tr. | ||
520 | _aTâm lý học trong đời sống và giáo dục, lý thuyết hành động trong giáo dục | ||
653 |
_atâm lý _agiáo trình |
||
942 |
_2ddc _cGT |