000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13083 _d13083 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231204142142.0 | ||
008 | 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cu | ||
082 | _a201.709 | ||
100 | _aNgô Văn Lệ | ||
245 | _aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | ||
260 |
_bGiáo dục _c1997 |
||
300 | _c222tr. | ||
440 | _aTủ sách nghiên cứu văn hóa | ||
520 | _aTrình bày về văn hóa truyền thống của các nhóm dân tộc | ||
653 |
_adân tộc thiểu số _aViệt Nam |
||
942 |
_2ddc _cTL |