000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13109 _d13109 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231204142945.0 | ||
008 | 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c0 | ||
100 | _4Ngô Văn Lệ | ||
245 | _aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 | _a222tr. | ||
440 | _aTủ sách nghiên cứu văn hóa | ||
520 | _aTrình bày về văn hóa truyền thống của các nhóm dân tộc thiểu số Việt Nam | ||
653 |
_aDân tộc thiểu số _aViệt Nam |
||
942 |
_2ddc _cSTK |