000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13110 _d13110 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231204142955.0 | ||
008 | 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c0 | ||
050 | _aM032.51 | ||
100 | _aNguyễn Lân Dũng | ||
245 |
_aVi sinh vật đát và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nitơ _cNguyễn Lân Dũng |
||
300 | _a224tr | ||
520 | _aMối quan hệ chặt chẽ giữa /vi sinh vật/ , độ phif nhiêu của /đất/ và năng suất của cây trồng. Vai trò của /Vi sinh vật/ với vòng tuần hoàn /cacbon/ , /nitơ/. Phụ lục giới thiệu vài trăm /môi trường/ /dinh dưỡng/ thường dùng để phân lập và nôi cấy các nhóm /vi sinh vật/ | ||
653 | _aCacbon, dinh dưỡng, môi trường, nito, quang hợp, vi sinh vật, đất | ||
942 |
_2ddc _cSTK |