000 nam a22 7a 4500
999 _c13111
_d13111
003 OSt
005 20231204143000.0
008 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cViet Nam
100 _aNguyễn Văn Sỹ
245 _aVăn học dân gian Châu Á
260 _aH.
_bVăn học
_c2002
300 _c503tr.
653 _avăn học
_achâu Á
_avăn học dân gian
700 _aNguyễn Văn Sỹ; Hoàng Túy; Đinh Thế Lộc
856 _3Văn học cổ điển nước ngoài
942 _2ddc
_cTL