000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13117 _d13117 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231204143229.0 | ||
008 | 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c0 | ||
100 | _aNgô Văn Lệ | ||
245 |
_aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam _cNgô Văn Lệ |
||
260 |
_aH. _bGíao dục _c1997 |
||
300 | _a222 | ||
520 | _atrình bày về văn hóa, truyền thống, của các nhóm dân tộc như phong tục tập quán, simnh hoạt kinh tế, nếp sống gia đình và xã hội... | ||
653 |
_adân tộc thiểu số _aViệt Nam |
||
700 | _aNgô Văn Lệ | ||
942 |
_2ddc _cTL |