000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13120 _d13120 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231204143346.0 | ||
008 | 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c0 | ||
100 | _aĐặng Ngọc Diệp | ||
245 | _aTâm lý học | ||
260 |
_aH, _bĐại học Quốc gia _c1996 |
||
300 | _a235tr. | ||
520 | _aTâm lý học trong đời sống và giáo dục , lý thuyết hành động trong giáo dục | ||
653 |
_aTâm lý _aGiáo trình |
||
942 |
_2ddc _cGT |