000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13123 _d13123 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231204143419.0 | ||
008 | 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
100 | _aTrần Đình thọ | ||
245 | _aMột số vấn đề mỹ thuật | ||
260 |
_aH. _bVăn hóa _c2003 |
||
520 | _aquan điểm mới trong nghệ thuật tạo hình đặc trưng ngôn ngữ và các chất liệu cụ thể của nghệ thuật tạo hình | ||
700 | _aLê Thị Trang | ||
942 |
_2ddc _cTL |