000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13124 _d13124 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231204143430.0 | ||
008 | 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c0 | ||
082 | _a8950605 | ||
100 | _aThạch Lam | ||
245 |
_aGió Lạnh đầu mùa _cThạch Lam |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c2001 |
||
300 | _a210 | ||
650 | _aVăn học hiện đại | ||
650 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | _aThạch Lam | ||
942 |
_2ddc _cTL |