000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13127 _d13127 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231204143943.0 | ||
008 | 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cVIET | ||
082 | _a201.709 | ||
100 | _aNgô Văn Lê | ||
245 | _aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 | _a222tr | ||
440 | _aTủ sách nghiên cứu văn hóa | ||
500 | _atrình bày về văn hóa /truyền thống/ của các nhóm/ dân tộc/ như/ phong tục/ /tập quán/ sinh hoạt/ kinh tế/, /nếp sống/ /gia đình/ và /xã hội/ | ||
600 | _adân tộc thiểu số | ||
600 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cTL |