000 | 00647ata a22002058a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108111222.0 | ||
001 | 00645217 | ||
008 | 150204s ||||||viesd | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a320.609597 _bG434P |
100 | 1 | _aCao Quốc Hoàng | |
245 | 1 | 0 |
_aGóp phần định vị chính sách công ở Việt Nam _cCao Quốc Hoàng |
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aChính sách công |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐịnh vị |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
773 | 0 |
_g2014. - Tháng 8. - Số 223. - tr. 3-6 _tQuản lý Nhà nước |
|
910 |
_cHảo _hQuỳnh |
||
920 | _aCao Quốc Hoàng | ||
934 | _aDV0600 | ||
941 | _atháng 2-2015 | ||
999 |
_c1320 _d1320 |