000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13202 _d13202 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231204145027.0 | ||
008 | 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cVăn Hóa Dân Tộc | ||
100 | _aTrần quốc Vượng | ||
245 | _aVan hóa việt nam tìm tòi và suy ngâm | ||
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa dân tôc _c2000 |
||
300 | _a900tr | ||
700 | _aTrần Quốc Vượng | ||
700 | _aTrần Ngọc Thêm | ||
942 |
_2ddc _cGT |