000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13223 _d13223 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925133527.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-353-367-5 _c120000đ _q300b |
||
040 | _cVIE | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a959.749 _bT310C |
100 | 0 | _aNGUYỄN THỊ TUYẾT NHI | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm chút hương xưa nơi làng cổ _cThanh Tùng |
260 |
_aHuế _bNxb. Thuận Hoá _c2023 |
||
300 |
_a191 tr. _bhình ảnh _c19cn |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLịch sử |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn hóa |
|
651 | 7 | _2BỘ TK TVQG | |
651 | 7 | _2BỘ TK TVQG | |
655 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | _aNGUYỄN THI TUYÊT NHI | ||
942 |
_2ddc _cSTK |