000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13225 _d13225 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925134655.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-479-245-3 _c102000đ |
||
040 | _cVie | ||
041 | v | _avie | |
082 |
_223 _a330.0151950711 _bGI-108T |
||
245 |
_aGiáo trình Kinh tế lượng _cLê Hồng Nhật (ch.b.), Phạm Văn Chững, Phạm Hoàng Uyên... |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh _c2024 |
||
300 |
_axiv, 325 tr. _bhình vẽ, bảng _c24 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật | ||
504 | _aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật | ||
520 | _aGiới thiệu tổng quan về ôn tập xác suất, hồi quy đơn biến, hồi quy đa biến, lựa chọn mô hình và vấn đề kiểm định, các dạng hàm mô tả, vấn đề đa cộng tuyến, lý thuyết mẫu lớn, phương sai sai số thay đổi, tự tương quan, chuỗi thời gian, mô hình ra quyết định và nghiên cứu thị trường | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aKinh tế lượng |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 |
_aPhạm Gia Khánh _ech.b. |
||
942 |
_2ddc _cGT |