000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13226 _d13226 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925134720.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_avie _cvie |
||
245 |
_aĐội nữ hồng quân _cLương Tín |
||
260 |
_aBắc Kinh _bNgoại văn _c1966 |
||
300 |
_a136tr : tranh _c19cm |
||
653 |
_avăn học hiện đại _atruyện tranh _atrung quốc |
||
700 | _aNguyễn Thị Thuỳ Linh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |