000 nam a22 7a 4500
999 _c13246
_d13246
003 OSt
005 20240925142946.0
008 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a9786049202339
_c45000đ
040 _c22356
041 _avie
082 _223
245 _aChế biến thực dưỡng
260 _aTp. Hồ Chí Minh
_bĐại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh
_c2024
300 _a64 tr.
_c28 cm
700 _aDương Phương Thảo
942 _2ddc
_cTL