000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13248 _d13248 |
||
001 | vtls000010653 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241002151738.0 | ||
008 | 141204s2004 vm |||||r|||||00||||vie|d | ||
020 | _c14.500 đ. | ||
037 | _cSách đền | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cHUSTLIB _eaacr2 |
||
041 | _avie | ||
050 |
_a14 QA184.5 _b.T455Q T.4-2004 |
||
100 | _4Tống, Đình Quỳ | ||
245 |
_aGiúp ôn tập tốt toán cao cấp _bĐại số tuyến tính _cTống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương |
||
250 | _aIn lần thứ 4 | ||
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2004 |
||
300 |
_a 230 tr _c20 cm. |
||
521 | _aDành cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật | ||
650 |
_aĐại số tuyến tính _xBài tập |
||
650 |
_aĐại số tuyến tính _xBài tập |
||
700 | _aPhùng Xuân Huy | ||
942 |
_2ddc _cSTK |