000 | 00661ata a22002058a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108111223.0 | ||
001 | 00695167 | ||
008 | 160427s ||||||viesd | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a320.60971 _bPH105B |
100 | 1 | _aCao Tiến Sỹ | |
245 | 1 | 0 |
_aPhản biện chính sách công ở Ca-na-đa và những giá trị tham khảo cho Việt Nam _cCao Tiến Sỹ |
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aChính sách công |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPhản biện |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aCanađa |
|
773 | 0 |
_g2015. - Số 231. - tr. 95-97 _tQuản lý Nhà nước |
|
910 |
_cQuỳnh _hHảo |
||
920 | _aCao Tiến Sỹ | ||
934 | _aDV0600 | ||
941 | _aHao0516 | ||
999 |
_c1325 _d1325 |