000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13263 _d13263 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925141330.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-314-976-0 _c195000đ |
||
040 | _cvie | ||
082 |
_223 _a658.823 _bĐ250B |
||
100 | _aAmbrose, Gavin | ||
245 |
_aĐể bao bì truyền tải thông điệp marketing _bBí kíp tăng lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm thương mại _cGavin Ambrose, Paul Harris ; Trang Quách dịch |
||
260 |
_aH. _bDân trí _c2023 |
||
300 |
_a299 tr. _bhình vẽ, ảnh _c21 cm _e1 phụ bản |
||
520 | _aGiới thiệu về công việc thiết kế và sáng tạo bao bì như là một phần của quy trình làm thương hiệu cho sản phẩm qua nghiên cứu để hình thành nên ý tưởng, phương pháp thiết kế, kiểu dáng và đưa ra thị trường bán lẻ | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aBao bì |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTiếp thị |
||
700 | _aNGUYỄN ĐỨC AN | ||
700 | _aHarris, Paul | ||
700 |
_aTrang Quách _edịch |
||
942 |
_2ddc _cTC |