000 nam a22 7a 4500
999 _c13274
_d13274
003 OSt
005 20240925141842.0
008 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a978-604-937-278-0
_c87000đ
024 _cvie
040 _cvie
041 _avie
082 _223
_a330.015195076
_bB450C
100 _aPhạm Thị Thu Hằng
245 _aBộ câu hỏi trắc nghiệm kinh tế lượng
_bPhạm Thị Thu Hằng (ch.b.), Trần Ngọc Hưng
260 _aHải Phòng
_bNxb. Hàng hải
_c2022
300 _a153 tr.
_bbảng, sơ đồ
_c24 cm
504 _aPhụ lục: tr. 148-152. - Thư mục: tr. 153
520 _aGồm những câu hỏi trắc nghiệm về khái niệm kinh tế lượng, mô hình hồi quy đơn, hồi quy bội, hồi quy biến giả và sự vi phạm giả thiết
650 _2Bộ TK TVQG
_aCâu hỏi trắc nghiệm
650 _2Bộ TK TVQG
_aKinh tế lượng
700 _aPhạm Gia Khánh
942 _2ddc
_cSTK