000 nam a22 7a 4500
999 _c13278
_d13278
001 vtls000048722
003 VRT
005 20240925142029.0
008 140624s2000 vm |||||||||||||||||vie||
020 _c13.500 đ.
040 _aHUSTLIB
_bvie
_cHUSTLIB
_eaacr2
041 _avie
050 _a QA184.5
_b .T455Q T.4-2000
100 _aTống, Đình Quỳ
245 _aGiúp ôn tập tốt môn toán cao cấp
_bDành cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật
_cTống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
260 _aHà Nội
_bĐại học Quốc gia Hà Nội
_c2000
300 _a231 tr
_c20 cm
653 _ađại số tuyến tính
653 _aToán học cao cấp
700 _aPhùng Xuân Huy
942 _2ddc
_cSTK