000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13281 _d13281 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925142106.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c0,80đ | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
100 | _4Trần Thị Việt Anh | ||
245 |
_aHà Nội thép và thơ _cTrần Thị Việt Anh, Đỗ Quốc Anh, Hoài Anh... |
||
260 |
_aH. _bHội văn nghệ Hà Nội _c1972 |
||
300 |
_a137tr _c19cm |
||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt nam _athơ |
||
700 |
_avũ thị mùi _eTác giả |
||
942 |
_2ddc _cTL |