000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13282 _d13282 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925142212.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a978-604-376-348-5 | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a333.951609597 _bB305P |
||
245 |
_aBiện pháp bảo tồn dựa trên khu vực hiệu quả khác (OECM) và tiềm năng áp dụng tại Việt Nam _bOECM: Other effective area-based conservation measures _cHoàng Đình Chiều (ch.b.), Nguyễn Quang Hùng, Nguyễn Văn Nguyên... |
||
260 |
_aNghệ An _bNxb. Nghệ An _c2023 |
||
300 |
_a103tr. _bhình vẽ, bảng _c21cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Viện Nghiên cứu Hải sản | ||
504 | _aThư mục: tr. 98-102 | ||
520 | _aGiới thiệu chung về OECM (các biện pháp bảo tồn dựa trên khu vực hiệu quả khác); hiện trạng thực hiện kế hoạch và chiến lược bảo tồn tại Việt Nam; tiềm năng áp dụng OECM tại Việt Nam | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aĐa dạng sinh học |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aBảo tồn |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Thị Huế | ||
700 | _aLê Trần Nguyên Hùng | ||
700 | _aNguyễn Văn Nguyên | ||
700 | _aĐỗ Anh Duy | ||
700 | _aNguyễn Quang Hùng | ||
700 | _aHoàng Đình Chiều | ||
942 |
_2ddc _cSTK |