000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13294 _d13294 |
||
001 | vtls000048542 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240925142641.0 | ||
008 | 070131s2000 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | _c20.000 đ. | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cHUSTLIB _eaacr2 |
||
041 | _avie | ||
050 |
_aQA155 _b.NG527T T.1-2000 |
||
100 |
_aNguyễn, Đình Trí _eChủ biên |
||
245 |
_aToán học cao cấp _bGiáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật _cNguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
||
260 |
_a Hà Nội _bGiáo dục _c2000 |
||
300 |
_a388 tr _c21 cm. |
||
518 | _aTrình bày các khái niệm về toán học cao cấp: tập hợp và ánh xạ, cấu trúc đại số-số phức đa thức và phân thức hữu tỉ, định thức ma trận hệ phương trình tuyến tính đại số véctơ và hình học giải tích, không gian véctơ, không gian enclid, ánh xạ tuyến tính, tự riêng và véctơ riêng đạng toàn phương, số thực, hàm số một biến số thực, giới hạn và sự liên tục của hàm số một biến, đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số, các định lý về giá trị trung bình, nguyên hàm và tích phân bất định, tích phân xác định chuỗi , hàm số nhiều biến số, ứng dụng của phép tính vi phân trong hình học, tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt, phương trình vi phân. | ||
650 | _aGiải tích toán học | ||
650 | _aToán cao cấp | ||
650 | _aToán giải tích | ||
700 | _aPhùng Xuân Huy | ||
700 | _aTạ, Văn Đĩnh | ||
700 | _aNguyễn, Hồ Quỳnh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |