000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13304 _d13304 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925143213.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c0 | ||
245 |
_aCon chim lửa _bTập truyện dịch |
||
260 |
_aHuế _bNxb. Thuận Hoá _c1984 |
||
300 |
_a115tr _c19cm |
||
653 |
_aPháp _aNga _atruyện cổ tích _avăn học dân gian _atruyện dân gian _aVăn học thiếu nhi |
||
942 |
_2ddc _cTT |