000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13318 _d13318 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925143723.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-392-627-9 _c75000đ |
||
040 | _c456783 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a613.2 _bA111V |
||
100 | _aAihara, Herman | ||
245 |
_aAxit và kiềm trong thực dưỡng _cHerman Aihara ; Hoàng Lan dịch |
||
250 | _aIn lần 6 | ||
260 |
_aH. _bThế giới _c2023 |
||
300 |
_a211 tr. _bhình vẽ, bảng _c19 cm |
||
500 | _aTên sách tiếng Anh: Acid and alkaline | ||
504 | _aThư mục: tr. 207-211 | ||
520 | _aTrình bày về cách sử dụng thực phẩm khoa học trong ăn uống hàng ngày, tầm quan trọng của sự cân bằng axit và kiềm, sự cân bằng âm dương trong thực phẩm, vấn đề về axit và kiềm trong đời sống | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aCân bằng |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aSức khoẻ |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aKiềm |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aAxit |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aChế độ ăn uống |
||
700 |
_aDương Phương Thảo _edịch |
||
942 |
_2ddc _cTL |