000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13320 _d13320 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925143747.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
100 | _aTổ chuyên gia rau Trung Quốc | ||
245 |
_aTổng kết kỹ thuật trồng rau của tổ chuyên gia rau Trung Quốc _bứng dụng tại Hà Nội từ 1965-1968 _cTổ chuyên gia rau Trung Quốc |
||
260 |
_aH. _bSở nông nghiệp Hà Nội _c1968 |
||
300 |
_a93tr _c19cm |
||
520 | _aTổng kết kĩ thuật trồng rau, biện pháp kĩ thuật tăng năng suất rau; Biện pháp giải quyết rau giáp vụ, tổng kết kĩ thuật một số loại rau trồng chính: Cây cà chua, cây cà, cây khoa tây, cây bí xanh, cây dưa chuột, cây mướp, cây đậu, cây cải bắp, ... tại Định Công, Thanh Trì, Hà Nội | ||
653 |
_anông nghiệp _atrồng rau _aHà Nội _akĩ thuật |
||
700 | _aNguyễn Thị Thuỳ Linh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |