000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13328 _d13328 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925143950.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786040065643 _c42000đ |
||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a691.076 _bB103T |
||
100 | _aPhùng Văn Lự | ||
245 |
_aBài tập vật liệu xây dựng _cPhùng Văn Lự (ch.b.), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng |
||
250 | _aTái bản lần thứ 17 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2017 |
||
300 |
_a203tr. _bhình vẽ, bảng _c21cm |
||
504 | _aPhụ lục: tr. 189-201 | ||
520 | _aTrình bày lí thuyết chung, đề bài và bài giải môn vật liệu xây dựng với các nội dung: Tính chất của vật liệu xây dựng, các loại vật liệu gốm, chất kết dính vô cơ, bê tông xi măng, vữa xây dựng, chất kết dính hữu cơ và vật liệu gỗ | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aBài tập |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVật liệu xây dựng |
||
700 | _aNguyễn Thị Thu Hoài | ||
700 | _aPhạm Hữu Hanh | ||
700 | _aTrịnh Hồng Tùng | ||
700 | _aNguyễn Anh Đức | ||
700 | _aPhùng Văn Lự | ||
942 |
_2ddc _cTL |