000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13331 _d13331 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925144214.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
245 |
_aChiếc đèn đỏ _bĐoàn kinh kịch Trung Quốc tập thể cải biên |
||
260 |
_aBắc kinh _bNgoại văn _c1972 |
||
300 |
_a53tr: 12 ảnh _c25cm |
||
490 | _aKinh kịch hiện đại cách mạng | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _akịch bản _aTrung Quốc |
||
700 | _aNguyễn Thị Thuỳ Linh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |