000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13335 _d13335 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925144421.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-84-7526-0 _c70000đ |
||
040 | _cdghbfwyebf | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a613.26 _bTH552D |
||
245 |
_aThực dưỡng - Hướng dẫn cách thức thay đổi số phận _cLê Hà Lộc soạn dịch |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bNxb. Đà Nẵng _c2023 |
||
300 |
_a143 tr. _bminh hoạ _c19 cm |
||
490 | _aTủ sách Thực dưỡng | ||
504 | _aPhụ lục: tr. 41-141 | ||
520 | _aGiới thiệu về chế độ ăn uống và chọn lựa thức ăn nhằm mục đích tạo cho con người một sức khoẻ tốt và đạt đến hạnh phúc thực sự | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aThực dưỡng |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aSức khoẻ |
||
700 | _aDương Phương Thảo | ||
942 |
_2ddc _cTL |