000 nam a22 7a 4500
999 _c13353
_d13353
003 OSt
005 20240925145020.0
008 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a9786046031741
_c135000đ
040 _c0008
082 _223
_a333.75095975
_bR556N
245 _aRừng ngập mặn Nam Trung Bộ, Việt Nam
_b= Mangroves in South Central Coast, Vietnam
_cĐỗ Quí Mạnh (ch.b.), Trịnh Văn Mạnh, Nguyễn Quốc Huy...
260 _aH.
_bNông nghiệp
_c2020
300 _a176
_bảnh, bảng
_c24
500 _aĐTTS ghi: Viện Sinh thái và Bảo vệ công trình
504 _aThư mục: tr. 163-175
520 _aKhái quát về rừng ngập mặn ở Việt Nam. Phân tích đất, rừng ngập mặn và sinh vật rừng ngập mặn Nam Trung Bộ. Định hướng giải pháp phục hồi và phát triển rừng ngập mặn Nam Trung Bộ trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nước biển dâng
650 _2Bộ TK TVQG
_aRừng ngập mặn
653 _aBộ TK TVQG
_aViệt Nam
700 _anguyễn thị lan
942 _2ddc
_cGT